Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aniline



noun
oily poisonous liquid amine obtained from nitrobenzene and used to make dyes and plastics and medicines
Syn:
aniline oil, aminobenzine, phenylamine
Hypernyms:
amine, aminoalkane

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.