Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
angle bracket



noun
1. either of two punctuation marks ('<' or '>') used in computer programming and sometimes used to enclose textual material
Syn:
bracket
Derivationally related forms:
bracket (for: bracket)
Hypernyms:
punctuation, punctuation mark
2. an L-shaped metal bracket
Syn:
angle iron
Hypernyms:
bracket, wall bracket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.