Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
angiopathy


noun
any disease of the blood vessels or lymph ducts
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
angioma, angiitis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.