Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anemometric


adjective
pertaining to the measurement of wind speed and direction
Syn:
anemometrical
Pertains to noun:
anemometry (for: anemometrical), anemometry
Derivationally related forms:
anemometer (for: anemometrical), anemometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.