Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anemometer


noun
a gauge for recording the speed and direction of wind
Syn:
wind gauge, wind gage
Derivationally related forms:
anemometric, anemometrical
Hypernyms:
gauge, gage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anemometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.