Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anatomise


verb
dissect in order to analyze
- anatomize the bodies of the victims of this strange disease
Syn:
anatomize
Derivationally related forms:
anatomy, anatomy (for: anatomize)
Hypernyms:
dissect
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "anatomise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.