Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anathematisation


noun
the formal act of pronouncing (someone or something) accursed
Syn:
anathematization
Derivationally related forms:
anathematise, anathematize (for: anathematization)
Hypernyms:
banishment, proscription


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.