Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amygdala


noun
an almond-shaped neural structure in the anterior part of the temporal lobe of the cerebrum;
intimately connected with the hypothalamus and the hippocampus and the cingulate gyrus;
as part of the limbic system it plays an important role in motivation and emotional behavior
Syn:
amygdaloid nucleus, corpus amygdaloideum
Hypernyms:
basal ganglion
Part Holonyms:
limbic system, visceral brain, limbic brain, temporal lobe, temporal ccortex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.