Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amplitude



noun
1. (physics) the maximum displacement of a periodic wave (Freq. 6)
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
shift, displacement
2. the property of copious abundance
Syn:
bountifulness, bounty
Derivationally related forms:
bountiful (for: bountifulness)
Hypernyms:
abundance, copiousness, teemingness
3. greatness of magnitude
Hypernyms:
magnitude
Hyponyms:
signal level, noise level, background level

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.