Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amphibious assault


noun
an amphibious operation attacking a land base that is carried out by troops that are landed by naval ships
Hypernyms:
amphibious operation
Instance Hyponyms:
Eniwetok, Inchon, Iwo, Iwo Jima, invasion of Iwo,
Kwajalein, Leyte, Leyte Island, Leyte invasion, Saipan, Salerno,
Tarawa, Makin, Tarawa-Makin, Battle of Wake, Battle of Wake Island


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.