Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amative


adjective
inclined toward or displaying love
- feeling amorous
Syn:
amorous
Similar to:
loving
Derivationally related forms:
amorousness (for: amorous), amativeness

Related search result for "amative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.