Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amalgamation


noun
the combination of two or more commercial companies
Syn:
merger, uniting
Derivationally related forms:
unite (for: uniting), merge (for: merger)
Hypernyms:
consolidation, integration

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.