Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amah


noun
1. a woman hired to suckle a child of someone else
Syn:
wet nurse, wet-nurse, wetnurse
Hypernyms:
nanny, nursemaid, nurse
2. a female domestic
Syn:
maid, maidservant, housemaid
Hypernyms:
domestic, domestic help, house servant
Hyponyms:
chambermaid, fille de chambre, handmaid, handmaiden, lady's maid,
parlormaid, parlourmaid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.