Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
almanac


noun
1. an annual publication including weather forecasts and other miscellaneous information arranged according to the calendar of a given year
Syn:
farmer's calendar
Hypernyms:
annual, yearly, yearbook
2. an annual publication containing tabular information in a particular field or fields arranged according to the calendar of a given year
Hypernyms:
annual, yearly, yearbook

Related search result for "almanac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.