Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
all the way


adverb
1. to the goal (Freq. 9)
- she climbed the mountain all the way
Syn:
the whole way
2. completely (Freq. 5)
- read the book clear to the end
- slept clear through the night
- there were open fields clear to the horizon
Syn:
clear
3. not stopping short of sexual intercourse
- she went all the way with him


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.