Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
algebra


noun
the mathematics of generalized arithmetical operations
Derivationally related forms:
algebraic, algebraist, algebraical
Topics:
mathematics, math, maths
Members of this Topic:
transposition
Hypernyms:
pure mathematics
Hyponyms:
quadratics, linear algebra, vector algebra, matrix algebra

Related search result for "algebra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.