Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
airtight


adjective
1. having no weak points
- an airtight defense
- an airtight argument
Syn:
air-tight
Similar to:
invulnerable
2. not allowing air or gas to pass in or out
Syn:
air-tight, gas-tight
Similar to:
tight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.