Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air filter



noun
a filter that removes dust from the air that passes through it
Syn:
air cleaner
Hypernyms:
filter
Hyponyms:
filter tip
Part Holonyms:
ventilator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.