Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air duct


noun
a duct that provides ventilation (as in mines)
Syn:
air passage, airway
Hypernyms:
duct
Hyponyms:
register, snorkel, schnorkel, schnorchel, snorkel breather,
breather, upcast, ventilation shaft
Part Meronyms:
vent, venthole, vent-hole, blowhole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.