Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air cell


noun
a tiny sac for holding air in the lungs;
formed by the terminal dilation of tiny air passageways
Syn:
alveolus, air sac
Derivationally related forms:
alveolate (for: alveolus)
Hypernyms:
sac
Part Holonyms:
lung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.