Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agnosticism


noun
1. a religious orientation of doubt;
a denial of ultimate knowledge of the existence of God
- agnosticism holds that you can neither prove nor disprove God's existence
Hypernyms:
religious orientation
2. the disbelief in any claims of ultimate knowledge
Syn:
skepticism, scepticism
Derivationally related forms:
sceptical (for: scepticism), skeptical (for: skepticism)
Hypernyms:
unbelief, disbelief

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.