Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ageless


adjective
continuing forever or indefinitely
- the ageless themes of love and revenge
- eternal truths
- life everlasting
- hell's perpetual fires
- the unending bliss of heaven
Syn:
aeonian, eonian, eternal, everlasting, perpetual,
unending, unceasing
Similar to:
permanent, lasting
Derivationally related forms:
perpetuity (for: perpetual), everlastingness (for: everlasting), eternity (for: eternal), eon (for: eonian), agelessness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.