Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
afterlife


noun
life after death
Syn:
hereafter
Hypernyms:
life, lifetime, life-time, lifespan
Hyponyms:
kingdom come, immortality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.