Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aerated


adjective
1. (of a liquid) treated by having air passed or bubbled through it for purification (Freq. 9)
Similar to:
treated
2. supplied with carbon dioxide
Syn:
charged
Similar to:
effervescent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.