Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adore



verb
love intensely (Freq. 1)
- he just adored his wife
Derivationally related forms:
adorable, adorer
Hypernyms:
love
Hyponyms:
fetishize, idolize, idolise, worship, hero-worship, revere
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s to INFINITIVE
- Somebody ----s INFINITIVE
- Sam cannot adore Sue
- Sam and Sue adore the movie

Related search result for "adore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.