Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
administrivia


noun
the tiresome but essential details that must be taken care of and tasks that must be performed in running an organization
- he sets policy and leaves all the administrivia to his assistant
Hypernyms:
running


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.