Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adman


noun
someone whose business is advertising
Syn:
advertiser, advertizer
Derivationally related forms:
advertize (for: advertizer), advertise (for: advertiser)
Hypernyms:
publicist, publicizer, publiciser
Hyponyms:
huckster, promoter, booster, plugger, tout, touter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.