Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adequateness


noun
the quality of being able to meet a need satisfactorily: "he questioned the adequacy of the usual sentimental interpretation of the Golden Rule"
Syn:
adequacy
Ant:
inadequacy (for: adequacy)
Derivationally related forms:
adequate
Hypernyms:
satisfactoriness
Attrubites:
adequate, equal, inadequate, unequal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adequateness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.