Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acute renal failure


noun
renal failure associated with burns or other trauma or with acute infection or obstruction of the urinary tract
Syn:
acute kidney failure
Hypernyms:
renal failure, kidney failure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.