Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
actuator


noun
a mechanism that puts something into automatic action
Derivationally related forms:
actuate
Hypernyms:
mechanism
Hyponyms:
rotary actuator, positioner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.