Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
actuary


noun
someone versed in the collection and interpretation of numerical data (especially someone who uses statistics to calculate insurance premiums)
Syn:
statistician
Derivationally related forms:
actuarial, statistics (for: statistician)
Topics:
statistics
Hypernyms:
calculator, reckoner, figurer, estimator, computer
Hyponyms:
surveyor

Related search result for "actuary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.