Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acrobatic feat


noun
a stunt performed by an acrobat
Syn:
acrobatic stunt
Hypernyms:
stunt
Hyponyms:
backbend, back circle, walkover, cartwheel, handspring,
headstand, tumble, split
Part Holonyms:
acrobatics, tumbling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.