Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acreage


noun
an area of ground used for some particular purpose (such as building or farming) (Freq. 4)
- he wanted some acreage to build on
Syn:
land area
Hypernyms:
area, expanse, surface area

Related search result for "acreage"
  • Words contain "acreage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phá hoang canh tác

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.