Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acidulate


verb
make sour or more sour
Syn:
sour, acidify, acetify
Ant:
sweeten (for: sour)
Derivationally related forms:
acetum (for: acetify), acid, acid (for: acidify), sour (for: sour)
Hypernyms:
change taste
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acidulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.