Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
achy


adjective
causing a dull and steady pain
- my aching head
- her old achy joints
Syn:
aching
Similar to:
painful
Derivationally related forms:
ache

Related search result for "achy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.