Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acerbate


verb
1. cause to be bitter or resentful
- These injustices embittered her even more
Syn:
embitter, envenom
Derivationally related forms:
acerbity, embitterment (for: embitter)
Cause:
resent
Verb Frames:
- Something ----s somebody
2. make sour or bitter
Derivationally related forms:
acerbity
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acerbate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.