Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
accusive


adjective
containing or expressing accusation
- an accusitive forefinger
- black accusatory looks
- "accusive shoes and telltale trousers"- O.Henry
- his accusing glare
Syn:
accusative, accusatory, accusing
Similar to:
inculpatory, inculpative
Derivationally related forms:
accuse, accuse (for: accusatory), accusative (for: accusative), accuse (for: accusative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.