Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
accusative case


noun
the case of nouns serving as the direct object of a verb
Syn:
accusative, objective case
Derivationally related forms:
accusative (for: accusative)
Hypernyms:
oblique, oblique case


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.