Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
accruement


noun
the act of accumulating
Syn:
accumulation, accrual
Derivationally related forms:
accrue, accrue (for: accrual), accumulate (for: accumulation)
Hypernyms:
increase, step-up
Hyponyms:
buildup

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accruement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.