Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
absentee


noun
one that is absent or not in residence
Derivationally related forms:
absent
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
AWOL, defaulter, exile, expatriate, expat,
truant, hooky player

Related search result for "absentee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.