Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
absence seizure


noun
the occurrence of an abrupt, transient loss or impairment of consciousness (which is not subsequently remembered), sometimes with light twitching, fluttering eyelids, etc.;
common in petit mal epilepsy
Syn:
absence
Hypernyms:
seizure, ictus, raptus
Hyponyms:
complex absence, pure absence, simple absence, subclinical absence
Part Holonyms:
petit mal epilepsy, petit mal, epilepsia minor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.