Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aboveground


adjective
on or above the surface of the ground (Freq. 1)
- aboveground nuclear testing
- surface instruments for detecting oil deposits
- surface transportation
Similar to:
surface


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.