Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
able-bodied


adjective
having a strong healthy body
- an able seaman
- every able-bodied young man served in the army
Syn:
able
Similar to:
fit

Related search result for "able-bodied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.