Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Yucateco


noun
1. a member of the Mayan people of the Yucatan peninsula in Mexico
Syn:
Yucatec
Hypernyms:
Mayan, Maya
2. a Mayan language spoken by the Yucatec
Syn:
Yucatec
Hypernyms:
Maya, Mayan, Mayan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.