Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wurlitzer


noun
United States businessman (born in German) who founded a company to make pipe organs (1831-1914)
Syn:
Rudolf Wurlitzer
Instance Hypernyms:
businessman, man of affairs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.