Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wren



noun
English architect who designed more than fifty London churches (1632-1723)
Syn:
Sir Christopher Wren
Instance Hypernyms:
architect, designer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wren"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.