Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wise



noun
1. United States religious leader (born in Bohemia) who united reform Jewish organizations in the United States (1819-1900)
Syn:
Isaac Mayer Wise
Instance Hypernyms:
religious leader
2. United States Jewish leader (born in Hungary) (1874-1949)
Syn:
Stephen Samuel Wise
Instance Hypernyms:
religious leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.