Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wesleyan


I - noun
a follower of Wesleyanism
Hypernyms:
Methodist
Member Holonyms:
Wesleyan Methodist Church, Wesleyan Methodists

II - adjective
of or pertaining to or characteristic of the branch of Protestantism adhering to the views of Wesley
- Methodist theology
Syn:
Methodist
Pertains to noun:
Methodist Church (for: Methodist)
Derivationally related forms:
Wesley
Topics:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.