Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wesley


noun
1. English clergyman and brother of John Wesley who wrote many hymns (1707-1788)
Syn:
Charles Wesley
Instance Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth
2. English clergyman and founder of Methodism (1703-1791)
Syn:
John Wesley
Derivationally related forms:
Wesleyan
Instance Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.