Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Webb


noun
1. English writer and a central member of the Fabian Society (1858-1943)
Syn:
Beatrice Webb, Martha Beatrice Potter Webb
Instance Hypernyms:
writer, author
2. English sociologist and economist and a central member of the Fabian Society (1859-1947)
Syn:
Sidney Webb, Sidney James Webb, First Baron Passfield
Instance Hypernyms:
sociologist, economist, economic expert
Member Holonyms:
Fabian Society


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.